Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ

1/1

ㄅㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây tất (mọc từng bụi)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “tất”, mọc thành từng bụi, tức là cây “kinh” 荊. § Thông “tất” 篳. ◎Như: “tất môn” 蓽門 cửa đan bằng cỏ kinh, chỉ nhà nghèo. Cũng viết là 篳門.

Từ điển Trung-Anh

(1) bean
(2) pulse

Từ ghép 5