Có 1 kết quả:

ㄅㄧˋ
Âm Pinyin: ㄅㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: yán 言 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フフノ丨フ丶
Thương Hiệt: IVDHE (戈女木竹水)
Unicode: U+8BD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: bei1, bei3

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄅㄧˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. vẹo, lệch 2. biện luận
3. nịnh nọt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 詖.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Vẹo lệch, không ngay ngắn, bất chính: 詖辭知其所蔽 Nghe lời nói bất chính thì biết có chỗ che giấu (giả dối);
② Biện luận;
③ Nịnh;
④ Sáng suốt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 詖

Từ điển Trung-Anh

(1) unfair
(2) to flatter