Có 2 kết quả:

Jiàn ㄐㄧㄢˋjiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: Jiàn ㄐㄧㄢˋ, jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yán 言 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: IVDWF (戈女木田火)
Unicode: U+8C0F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: gián
Âm Nôm: gián
Âm Quảng Đông: gaan3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

Jiàn ㄐㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Jian

jiàn ㄐㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

can ngăn, can gián

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 諫.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Can ngăn, can gián: 直言敢諫 Dám nói thẳng để can gián.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 諫

Từ điển Trung-Anh

(1) to remonstrate
(2) to admonish

Từ ghép 13