Có 2 kết quả:

dài ㄉㄞˋhuò ㄏㄨㄛˋ
Âm Pinyin: dài ㄉㄞˋ, huò ㄏㄨㄛˋ
Tổng nét: 8
Bộ: bèi 貝 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨ノフ丨フノ丶
Thương Hiệt: OPBO (人心月人)
Unicode: U+8D27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoá, thải, thắc
Âm Nôm: hoá
Âm Quảng Đông: fo3

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/2

dài ㄉㄞˋ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Sai lầm (dùng như 忒, bộ 心): 毋有差貸 Không có sai lầm (Lễ kí: Nguyệt lệnh).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vay: 這家公司沒有向銀行貸過款 Công ti này chưa hề vay tiền của ngân hàng;
② Cho vay: 銀行貸給大量款項 Ngân hàng cho vay rất nhiều tiền;
③ Bên có (trong sổ kế toán);
④ Đùn, đổ, thoái thác: 責無旁貸 Trách nhiệm không thể đùn cho người khác được;
⑤ Tha thứ, dung tha, khoan hồng: 嚴懲不貸 Nghiêm trị không khoan hồng (tha thứ).

Từ ghép 2

huò ㄏㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiền tệ
2. hàng hoá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 貨.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hàng, hàng hoá: 訂貨 Đặt hàng; 進口一批貨 Nhập khẩu một số hàng hoá;
② Tiền, tiền tệ: 通貨 Tiền tệ;
③ Bán 貨賣 Bán ra; 無處而饋之,是貨之也 Không có cớ gì mà đưa cho, thế là bán đó vậy (Mạnh tử);
④ (văn) Đút của;
⑤ (chửi) Đồ, thằng, con: 笨貨 Đồ ngu; 臭貨 Con đĩ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 貨

Từ điển Trung-Anh

(1) goods
(2) money
(3) commodity
(4) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 167

A huò A货bǎi huò 百货bǎi huò dà lóu 百货大楼bǎi huò diàn 百货店bǎi huò gōng sī 百货公司bǎi huò shāng diàn 百货商店bàn huò 办货bàn nián huò 办年货bǎo huò 宝货běn wèi huò bì 本位货币bèn huò 笨货bǔ huò 补货bù pà bù shí huò , jiù pà huò bǐ huò 不怕不识货,就怕货比货bù pà bù shí huò , zhǐ pà huò bǐ huò 不怕不识货,只怕货比货chǎo huò 炒货chén huò 陈货chéng xiāo huò wù 承销货物chī huò 吃货chòu huò 臭货chū huò 出货chū kǒu huò 出口货chǔ bèi huò bì 储备货币chuán huò 船货chuán shàng jiāo huò 船上交货chǔn huò 蠢货cì huò 次货cuān huò 蹿货cún huò 存货dà lù huò 大路货dài shōu huò kuǎn 代收货款dān yī huò bì 单一货币dào huò 到货diǎn huò 点货diàn zǐ huò bì 电子货币dìng huò 定货dìng huò 订货duàn huò 断货è xìng tōng huò péng zhàng 恶性通货膨胀èr huò 二货èr shǒu huò 二手货èr shuǐ huò 二水货fā huò 发货fǎ dìng huò bì 法定货币gān huò 干货gōng huò 供货gōng huò shāng 供货商gòu huò 购货guó jì huò yùn dài lǐ 国际货运代理háng huò 行货huò bāo 货包huò bǐ sān jiā 货比三家huò bǐ sān jiā bù chī kuī 货比三家不吃亏huò bì 货币huò bì biǎn zhí 货币贬值huò bì duì huàn 货币兑换huò bì gōng yìng liàng 货币供应量huò bì shì chǎng 货币市场huò bì wēi jī 货币危机huò bì zhǔ yì 货币主义huò cāng 货仓huò cāng 货舱huò chē 货车huò chuán 货船huò dào fù kuǎn 货到付款huò guì 货柜huò jī 货机huò jià 货架huò kuǎn 货款huò lún 货轮huò pán 货盘huò péng 货棚huò pǐn 货品huò sè 货色huò shāng chǎng 货商场huò tān 货摊huò tī 货梯huò wèn sān jiā bù chī kuī 货问三家不吃亏huò wù 货物huò wù yùn shū 货物运输huò yuán 货源huò yùn 货运huò yùn kǎ chē 货运卡车huò yùn liè chē 货运列车huò zài 货载huò zhàn 货栈huò zhàn 货站huò zhēn jià shí 货真价实huò zhí 货值jiā mì huò bì 加密货币jiǎ huò 假货jiàn huò 贱货jiāo huò 交货jiāo huò qī 交货期jiù huò 旧货jiù huò shì chǎng 旧货市场kuǎn dào fā huò 款到发货làn wū huò 烂污货lǐ huò yuán 理货员Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 伦敦国际金融期货交易所màn gōng chū xì huò 慢工出细货mào pái huò 冒牌货mào yì huò zhàn 贸易货栈mì bì huò cāng 密闭货舱nián huò 年货Ōū zhōu huò bì 欧洲货币pán huò 盘货pāo huò 泡货pí huò 皮货pián yi huò 便宜货qī huò 期货qī huò hé yuē 期货合约qí huò kě jū 奇货可居qiǎng shǒu huò 抢手货qiào huò 俏货quē huò 缺货rè mén huò 热门货Rì huò 日货sāo huò 骚货shā rén yuè huò 杀人越货shān zhài huò 山寨货shí huò 识货shōu huò rén 收货人shòu huò 售货shòu huò tái 售货台shòu huò yuán 售货员shuǐ huò 水货sòng huò 送货sòng huò dào jiā 送货到家tí huò 提货tí huò dān 提货单tōng huò 通货tōng huò jǐn suō 通货紧缩tōng huò péng zhàng 通货膨胀tǒng huò 统货tǔ huò 土货tuì huàn huò 退换货tuì huò 退货tuō huò 脱货wài lái huò 外来货wèi chū huò 未出货wèi fā huò 未发货wú huò 无货xiān huó huò wù 鲜活货物xiān huò 鲜货xiàn huò 现货xiàn huò jià 现货价xiāo huò zhàng 销货帐xiǎo huò chē 小货车xiǎo xíng huò chē 小型货车xiè huò 卸货yān huò 腌货yàn huò 验货yáng huò 洋货yī fēn qián liǎng fēn huò 一分钱两分货yī fēn qián yī fēn huò 一分钱一分货yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货yùn huò mǎ chē 运货马车yùn huò yuán 运货员zá huò 杂货zá huò diàn 杂货店zá huò shāng 杂货商zá huò tān 杂货摊zài huò 载货zài huò qì chē 载货汽车zhuāng huò 装货zì dòng shòu huò jī 自动售货机zǒu sī huò 走私货