Có 2 kết quả:
dài ㄉㄞˋ • huò ㄏㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Sai lầm (dùng như 忒, bộ 心): 毋有差貸 Không có sai lầm (Lễ kí: Nguyệt lệnh).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vay: 這家公司沒有向銀行貸過款 Công ti này chưa hề vay tiền của ngân hàng;
② Cho vay: 銀行貸給大量款項 Ngân hàng cho vay rất nhiều tiền;
③ Bên có (trong sổ kế toán);
④ Đùn, đổ, thoái thác: 責無旁貸 Trách nhiệm không thể đùn cho người khác được;
⑤ Tha thứ, dung tha, khoan hồng: 嚴懲不貸 Nghiêm trị không khoan hồng (tha thứ).
② Cho vay: 銀行貸給大量款項 Ngân hàng cho vay rất nhiều tiền;
③ Bên có (trong sổ kế toán);
④ Đùn, đổ, thoái thác: 責無旁貸 Trách nhiệm không thể đùn cho người khác được;
⑤ Tha thứ, dung tha, khoan hồng: 嚴懲不貸 Nghiêm trị không khoan hồng (tha thứ).
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiền tệ
2. hàng hoá
2. hàng hoá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 貨.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàng, hàng hoá: 訂貨 Đặt hàng; 進口一批貨 Nhập khẩu một số hàng hoá;
② Tiền, tiền tệ: 通貨 Tiền tệ;
③ Bán 貨賣 Bán ra; 無處而饋之,是貨之也 Không có cớ gì mà đưa cho, thế là bán đó vậy (Mạnh tử);
④ (văn) Đút của;
⑤ (chửi) Đồ, thằng, con: 笨貨 Đồ ngu; 臭貨 Con đĩ.
② Tiền, tiền tệ: 通貨 Tiền tệ;
③ Bán 貨賣 Bán ra; 無處而饋之,是貨之也 Không có cớ gì mà đưa cho, thế là bán đó vậy (Mạnh tử);
④ (văn) Đút của;
⑤ (chửi) Đồ, thằng, con: 笨貨 Đồ ngu; 臭貨 Con đĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 貨
Từ điển Trung-Anh
(1) goods
(2) money
(3) commodity
(4) CL:個|个[ge4]
(2) money
(3) commodity
(4) CL:個|个[ge4]
Từ ghép 167
A huò A货 • bǎi huò 百货 • bǎi huò dà lóu 百货大楼 • bǎi huò diàn 百货店 • bǎi huò gōng sī 百货公司 • bǎi huò shāng diàn 百货商店 • bàn huò 办货 • bàn nián huò 办年货 • bǎo huò 宝货 • běn wèi huò bì 本位货币 • bèn huò 笨货 • bǔ huò 补货 • bù pà bù shí huò , jiù pà huò bǐ huò 不怕不识货,就怕货比货 • bù pà bù shí huò , zhǐ pà huò bǐ huò 不怕不识货,只怕货比货 • chǎo huò 炒货 • chén huò 陈货 • chéng xiāo huò wù 承销货物 • chī huò 吃货 • chòu huò 臭货 • chū huò 出货 • chū kǒu huò 出口货 • chǔ bèi huò bì 储备货币 • chuán huò 船货 • chuán shàng jiāo huò 船上交货 • chǔn huò 蠢货 • cì huò 次货 • cuān huò 蹿货 • cún huò 存货 • dà lù huò 大路货 • dài shōu huò kuǎn 代收货款 • dān yī huò bì 单一货币 • dào huò 到货 • diǎn huò 点货 • diàn zǐ huò bì 电子货币 • dìng huò 定货 • dìng huò 订货 • duàn huò 断货 • è xìng tōng huò péng zhàng 恶性通货膨胀 • èr huò 二货 • èr shǒu huò 二手货 • èr shuǐ huò 二水货 • fā huò 发货 • fǎ dìng huò bì 法定货币 • gān huò 干货 • gōng huò 供货 • gōng huò shāng 供货商 • gòu huò 购货 • guó jì huò yùn dài lǐ 国际货运代理 • háng huò 行货 • huò bāo 货包 • huò bǐ sān jiā 货比三家 • huò bǐ sān jiā bù chī kuī 货比三家不吃亏 • huò bì 货币 • huò bì biǎn zhí 货币贬值 • huò bì duì huàn 货币兑换 • huò bì gōng yìng liàng 货币供应量 • huò bì shì chǎng 货币市场 • huò bì wēi jī 货币危机 • huò bì zhǔ yì 货币主义 • huò cāng 货仓 • huò cāng 货舱 • huò chē 货车 • huò chuán 货船 • huò dào fù kuǎn 货到付款 • huò guì 货柜 • huò jī 货机 • huò jià 货架 • huò kuǎn 货款 • huò lún 货轮 • huò pán 货盘 • huò péng 货棚 • huò pǐn 货品 • huò sè 货色 • huò shāng chǎng 货商场 • huò tān 货摊 • huò tī 货梯 • huò wèn sān jiā bù chī kuī 货问三家不吃亏 • huò wù 货物 • huò wù yùn shū 货物运输 • huò yuán 货源 • huò yùn 货运 • huò yùn kǎ chē 货运卡车 • huò yùn liè chē 货运列车 • huò zài 货载 • huò zhàn 货栈 • huò zhàn 货站 • huò zhēn jià shí 货真价实 • huò zhí 货值 • jiā mì huò bì 加密货币 • jiǎ huò 假货 • jiàn huò 贱货 • jiāo huò 交货 • jiāo huò qī 交货期 • jiù huò 旧货 • jiù huò shì chǎng 旧货市场 • kuǎn dào fā huò 款到发货 • làn wū huò 烂污货 • lǐ huò yuán 理货员 • Lún dūn Guó jì Jīn róng Qī huò Jiāo yì suǒ 伦敦国际金融期货交易所 • màn gōng chū xì huò 慢工出细货 • mào pái huò 冒牌货 • mào yì huò zhàn 贸易货栈 • mì bì huò cāng 密闭货舱 • nián huò 年货 • Ōū zhōu huò bì 欧洲货币 • pán huò 盘货 • pāo huò 泡货 • pí huò 皮货 • pián yi huò 便宜货 • qī huò 期货 • qī huò hé yuē 期货合约 • qí huò kě jū 奇货可居 • qiǎng shǒu huò 抢手货 • qiào huò 俏货 • quē huò 缺货 • rè mén huò 热门货 • Rì huò 日货 • sāo huò 骚货 • shā rén yuè huò 杀人越货 • shān zhài huò 山寨货 • shí huò 识货 • shōu huò rén 收货人 • shòu huò 售货 • shòu huò tái 售货台 • shòu huò yuán 售货员 • shuǐ huò 水货 • sòng huò 送货 • sòng huò dào jiā 送货到家 • tí huò 提货 • tí huò dān 提货单 • tōng huò 通货 • tōng huò jǐn suō 通货紧缩 • tōng huò péng zhàng 通货膨胀 • tǒng huò 统货 • tǔ huò 土货 • tuì huàn huò 退换货 • tuì huò 退货 • tuō huò 脱货 • wài lái huò 外来货 • wèi chū huò 未出货 • wèi fā huò 未发货 • wú huò 无货 • xiān huó huò wù 鲜活货物 • xiān huò 鲜货 • xiàn huò 现货 • xiàn huò jià 现货价 • xiāo huò zhàng 销货帐 • xiǎo huò chē 小货车 • xiǎo xíng huò chē 小型货车 • xiè huò 卸货 • yān huò 腌货 • yàn huò 验货 • yáng huò 洋货 • yī fēn qián liǎng fēn huò 一分钱两分货 • yī fēn qián yī fēn huò 一分钱一分货 • yī shǒu jiāo qián , yī shǒu jiāo huò 一手交钱,一手交货 • yùn huò mǎ chē 运货马车 • yùn huò yuán 运货员 • zá huò 杂货 • zá huò diàn 杂货店 • zá huò shāng 杂货商 • zá huò tān 杂货摊 • zài huò 载货 • zài huò qì chē 载货汽车 • zhuāng huò 装货 • zì dòng shòu huò jī 自动售货机 • zǒu sī huò 走私货