Có 1 kết quả:
chuò ㄔㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
thôi, nghỉ, bỏ dở
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 輟.
Từ điển Trần Văn Chánh
Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: 輟演 Ngừng diễn; 中輟 Bỏ dở; 時作時輟 Lúc làm lúc nghỉ; 暫輟 Tạm dừng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 輟
Từ điển Trung-Anh
(1) to stop (before completion)
(2) to cease
(3) to suspend
(2) to cease
(3) to suspend
Từ ghép 14