Có 1 kết quả:

chuò ㄔㄨㄛˋ
Âm Pinyin: chuò ㄔㄨㄛˋ
Tổng nét: 12
Bộ: chē 車 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フ丶フ丶フ丶フ丶
Thương Hiệt: KQEEE (大手水水水)
Unicode: U+8F8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chuyết, xuyết
Âm Nôm: chuyết, xuyết
Âm Quảng Đông: zyut3

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

1/1

chuò ㄔㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

thôi, nghỉ, bỏ dở

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 輟.

Từ điển Trần Văn Chánh

Dừng, ngừng, nghỉ, thôi: 輟演 Ngừng diễn; 中輟 Bỏ dở; 時作時輟 Lúc làm lúc nghỉ; 暫輟 Tạm dừng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 輟

Từ điển Trung-Anh

(1) to stop (before completion)
(2) to cease
(3) to suspend

Từ ghép 14