Có 2 kết quả:

niǎn ㄋㄧㄢˇzhǎn ㄓㄢˇ
Âm Quan thoại: niǎn ㄋㄧㄢˇ, zhǎn ㄓㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: chē 車 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一フ丨一フ一ノ一丨丨一フノ丶
Thương Hiệt: KQSTV (大手尸廿女)
Unicode: U+8F97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niễn, triển
Âm Nôm: triển
Âm Quảng Đông: zin2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

niǎn ㄋㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

zhǎn ㄓㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

quay nghiêng, quay nửa vành

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Nghiến nhỏ (như , bộ ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trần Văn Chánh

Quay nghiêng, quay nửa vòng. triển chuyển [zhănzhuăn] ① Trằn trọc: Trằn trọc mãi không ngủ được; Trằn trọc trở mình (Thi Kinh);
② Quanh co, không dễ dàng: Anh ấy từ nước Pháp qua nhiều nơi mới đến được Hà Nội. Cv. .

Từ điển Trung-Anh

(1) roll over on side
(2) turn half over

Từ ghép 3