Có 1 kết quả:

duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: CHJE (金竹十水)
Unicode: U+935B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn, thuyến
Âm Nôm: đoàn
Âm Nhật (onyomi): タン (tan)
Âm Nhật (kunyomi): きた.える (kita.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/1

duàn ㄉㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rèn (kim loại)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rèn, luyện. ◎Như: “đoán luyện” 鍛鍊 rèn đúc, rèn luyện.
2. (Danh) Đá mài dao.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Luyện;
② Rèn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge
(2) to discipline
(3) wrought

Từ ghép 4