Có 1 kết quả:

duàn ㄉㄨㄢˋ

1/1

duàn ㄉㄨㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

rèn (kim loại)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rèn, luyện. ◎Như: “đoán luyện” 鍛鍊 rèn đúc, rèn luyện.
2. (Danh) Đá mài dao.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Luyện;
② Rèn.

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge
(2) to discipline
(3) wrought

Từ ghép 4