Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xī ㄒㄧ,
xì ㄒㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
yǔ 羽 (+6 nét)
Hình thái:
⿰羽合Nét bút:
フ丶一フ丶一ノ丶一丨フ一Unicode:
U+2642CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 13
Bình luận