Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ, shāi ㄕㄞ, shī , ㄒㄧˇ
Tổng nét: 18
Bộ: yǒu 酉 (+11 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 一丨フノフ一一丶一ノフ丨丨一一フノフ
Unicode: U+288B7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0