Có 2 kết quả:
差 soa • 蓑 soa
Từ điển phổ thông
1. hiệu số
2. sai, lỗi, nhầm
2. sai, lỗi, nhầm
Từ điển Thiều Chửu
① Sai nhầm.
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.
Tự hình 4
Dị thể 8
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0