Có 2 kết quả:

差 soa蓑 soa

1/2

soa [sai, si, sái, ta, tha]

U+5DEE, tổng 9 nét, bộ công 工 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển phổ thông

1. hiệu số
2. sai, lỗi, nhầm

Từ điển Thiều Chửu

① Sai nhầm.
② Một âm là si. Thứ, không đều, như đẳng si 等差 lần bực, sâm si 參差 so le, v.v.
③ Lại một âm là sai. Sai khiến. Ta quen đọc là chữ sai cả.
④ Lại một âm nữa là sái. Chút khác, bệnh hơi bớt gọi là tiểu sái 小差. Tục thông dụng làm chữ sái 瘥.

Tự hình 4

Dị thể 8

soa [tai, thoa, toa, tuy, xoa]

U+84D1, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
hình thanh

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái áo tơi để che mưa thời xưa, làm bằng lá.

Tự hình 2

Dị thể 7

Từ ghép 1