Có 2 kết quả:

區 au泑 au

1/2

au [khu, khù, âu]

U+5340, tổng 11 nét, bộ hễ 匸 (+9 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)

Tự hình 5

Dị thể 3

Bình luận 0

au [ao, ào]

U+6CD1, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

đỏ au (đỏ thắm, đỏ tươi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0