Có 5 kết quả:
桮 bễ • 睥 bễ • 髀 bễ • 𣔓 bễ • 𫖽 bễ
Từ điển Viện Hán Nôm
thổi bễ, ống bễ
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
bễ (xương đùi)
Tự hình 2
Dị thể 9
U+2B5BD, tổng 12 nét, bộ phong 風 + 8 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)