Có 1 kết quả:

別 bệt

1/1

bệt [biết, biệt, bét, bít, bẹt, bết, bịt]

U+5225, tổng 7 nét, bộ đao 刀 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ngồi bệt

Tự hình 4

Dị thể 6