Có 2 kết quả:

俸 bỗng𠺭 bỗng

1/2

bỗng [bóng, bống, bổng, phỗng, vụng]

U+4FF8, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

bỗng chốc

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

bỗng

U+20EAD, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bỗng dưng; bỗng chốc

Bình luận 0