1/4
bống [bóng, bổng, bỗng, phỗng, vụng]
U+4FF8, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
bống
U+29E2E, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 5
U+29EA8, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)phồn thể
U+2CD58, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)phồn thể