Có 4 kết quả:

俸 bống𩸮 bống𩺨 bống𬵘 bống

1/4

bống [bóng, bổng, bỗng, phỗng, vụng]

U+4FF8, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khôn sống bống chết

Tự hình 2

Chữ gần giống 7

bống

U+29E2E, tổng 19 nét, bộ ngư 魚 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá bống

Chữ gần giống 5

bống

U+29EA8, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cá bống

bống

U+2CD58, tổng 18 nét, bộ ngư 魚 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)