Có 5 kết quả:
蛄 cua • 蛌 cua • 蠏 cua • 𧍆 cua • 𧍏 cua
Từ điển Viện Hán Nôm
con cua; cua gái
Tự hình 2
Dị thể 1
U+86CC, tổng 11 nét, bộ trùng 虫 + 5 nét
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
con cua; cua gái
Tự hình 1
Dị thể 1
U+880F, tổng 19 nét, bộ trùng 虫 + 13 nét
phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
con cua; cua gái
Tự hình 1
Dị thể 1
U+27346, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 + 8 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con cua; cua gái
U+2734F, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 + 8 nét
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
con cua; cua gái