Có 3 kết quả:
結 cứt • 𡳛 cứt • 𥻽 cứt
Từ điển Hồ Lê
cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cứt trâu, cứt gà, cứt đái; cứt sắt
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Bình luận 0