1/3
dỡ [chả, dạ, gia, giã, giỡ, nhả]
U+556B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0
dỡ [dở, hắng, nhử]
U+20D81, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)phồn thể
dỡ [dở, giở, nhử]
U+2104E, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê