Có 3 kết quả:

𡁎 giở𢷣 giở𧿨 giở

1/3

giở [dở, dỡ, nhử]

U+2104E, tổng 16 nét, bộ khẩu 口 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giở giọng

Tự hình 1

Bình luận 0

giở [dở, gỡ, rỡ]

U+22DE3, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giở giang; giở gió; giở mặt

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

giở [trở]

U+27FE8, tổng 11 nét, bộ túc 足 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giở lại

Chữ gần giống 2

Bình luận 0