Có 12 kết quả:
㧏 giang • 扛 giang • 掆 giang • 杠 giang • 槓 giang • 江 giang • 肛 giang • 豇 giang • 陽 giang • 𤭛 giang • 𥬮 giang • 𦈣 giang
Từ điển Trần Văn Kiệm
giang (bưng bằng hai tay)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
giang tay; giang thương (vác súng)
Tự hình 2
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
giang (bưng bằng hai tay)
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 5
Từ điển Hồ Lê
thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)
Tự hình 3
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
giang hồ; giang sơn
Tự hình 4
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
thoát giang (lòi rom)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
giang (đậu cowpea)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
giang tay
Tự hình 4
Dị thể 11
Chữ gần giống 52
Từ điển Trần Văn Kiệm
kim ngư giang (bể cá vàng); yên hôi giang (đĩa gạt tàn thuốc)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cây giang
Chữ gần giống 1