Có 12 kết quả:

㧏 giang扛 giang掆 giang杠 giang槓 giang江 giang肛 giang豇 giang陽 giang𤭛 giang𥬮 giang𦈣 giang

1/12

giang

U+39CF, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giang (bưng bằng hai tay)

Tự hình 1

Dị thể 1

giang [căng, dàng, dăng, giăng, giương, giằng, gồng, khiêng]

U+625B, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

giang tay; giang thương (vác súng)

Tự hình 2

Dị thể 7

giang [gang]

U+6386, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giang (bưng bằng hai tay)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

giang [gông]

U+6760, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)

Tự hình 3

Dị thể 1

giang [cống, cồng, cổng]

U+69D3, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiết giang (xà sắt); giang can (đòn bẩy)

Tự hình 1

Dị thể 1

giang [gianh, giăng, nhăng]

U+6C5F, tổng 6 nét, bộ thuỷ 水 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

giang hồ; giang sơn

Tự hình 4

Dị thể 1

giang [dom]

U+809B, tổng 7 nét, bộ nhục 肉 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thoát giang (lòi rom)

Tự hình 2

Dị thể 3

giang

U+8C47, tổng 10 nét, bộ đậu 豆 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giang (đậu cowpea)

Tự hình 2

Dị thể 1

giang

U+24B5B, tổng 12 nét, bộ ngoã 瓦 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim ngư giang (bể cá vàng); yên hôi giang (đĩa gạt tàn thuốc)

Tự hình 1

Dị thể 1

giang

U+25B2E, tổng 12 nét, bộ trúc 竹 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây giang

Chữ gần giống 1

giang [cong]

U+26223, tổng 9 nét, bộ phũ 缶 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1