Có 5 kết quả:
演 dán • 間 dán • 𧍴 dán • 𬖭 dán • 𬖷 dán
Từ điển Trần Văn Kiệm
dán giấy, keo dán; gỗ dán
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dán giấy, keo dán; gỗ dán
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
con dán (con gián)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dán giấy, keo dán; gỗ dán
Bình luận 0