Có 4 kết quả:

各 gạc挌 gạc觡 gạc𫜍 gạc

1/4

gạc [các, cắc, gác, gật]

U+5404, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

gỡ gạc

Tự hình 5

gạc [cách, gác, rắc]

U+630C, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

gạc (gạch) tên ra khỏi danh sách

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

gạc

U+89E1, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

gạc (sừng già phân nhánh của hươu, nai)

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

gạc

U+2B70D, tổng 17 nét, bộ lộc 鹿 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Chữ gần giống 1