Có 4 kết quả:
各 gạc • 挌 gạc • 觡 gạc • 𫜍 gạc
Từ điển Hồ Lê
gỡ gạc
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gạc (gạch) tên ra khỏi danh sách
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gạc (sừng già phân nhánh của hươu, nai)
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0