Có 9 kết quả:

各 các搁 các擱 các鉻 các铬 các閣 các閤 các阁 các𬮤 các

1/9

các [cắc, gác, gạc, gật]

U+5404, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

các nơi; các bạn

Tự hình 5

các

U+6401, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

các nơi; các bạn

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

các [gác]

U+64F1, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

các nơi; các bạn

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

các [lạc]

U+927B, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

các (chất chromium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

các

U+94EC, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

các (chất chromium)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

các [gác]

U+95A3, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

khuê các; nội các; đài các

Tự hình 3

Dị thể 3

các

U+95A4, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê các; nội các; đài các

Tự hình 2

Dị thể 3

các [gác]

U+9601, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê các; nội các; đài các

Tự hình 2

Dị thể 1

các

U+2CBA4, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khuê các; nội các; đài các

Dị thể 1