Có 9 kết quả:
各 các • 搁 các • 擱 các • 鉻 các • 铬 các • 閣 các • 閤 các • 阁 các • 𬮤 các
Từ điển Viện Hán Nôm
các nơi; các bạn
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
các nơi; các bạn
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
các nơi; các bạn
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
các (chất chromium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
các (chất chromium)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khuê các; nội các; đài các
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê các; nội các; đài các
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khuê các; nội các; đài các
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0