1/3
cắc [các, gác, gạc, gật]
U+5404, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
cắc [cách, cạc, khách, khạc, khặc, lạc, ngát]
U+54AF, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 2
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
cắc
U+86D2, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1