Có 7 kết quả:

各 gác挌 gác擱 gác櫊 gác閣 gác阁 gác𨆿 gác

1/7

gác [các, cắc, gạc, gật]

U+5404, tổng 6 nét, bộ khẩu 口 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

gác bút; gác chuông; gác cổng

Tự hình 5

gác [cách, gạc, rắc]

U+630C, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)

Từ điển Trần Văn Kiệm

gác bút; gác chuông; gác cổng

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

gác [các]

U+64F1, tổng 17 nét, bộ thủ 手 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gác bút; gác chuông; gác cổng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

gác

U+6ACA, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gác bút; gác chuông; gác cổng

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

gác [các]

U+95A3, tổng 14 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gác bút; gác chuông; gác cổng

Tự hình 3

Dị thể 3

gác [các]

U+9601, tổng 9 nét, bộ môn 門 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gác bút; gác chuông; gác cổng

Tự hình 2

Dị thể 1

gác

U+281BF, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gác chân, gác cẳng

Chữ gần giống 2