Có 7 kết quả:
各 gác • 挌 gác • 擱 gác • 櫊 gác • 閣 gác • 阁 gác • 𨆿 gác
Từ điển Trần Văn Kiệm
gác bút; gác chuông; gác cổng
Tự hình 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gác bút; gác chuông; gác cổng
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gác bút; gác chuông; gác cổng
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
gác bút; gác chuông; gác cổng
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
gác bút; gác chuông; gác cổng
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
gác bút; gác chuông; gác cổng
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0