Có 7 kết quả:

懽 hoan欢 hoan歡 hoan獾 hoan讙 hoan貛 hoan驩 hoan

1/7

hoan

U+61FD, tổng 20 nét, bộ tâm 心 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

hoan

U+6B22, tổng 6 nét, bộ khiếm 欠 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan

Tự hình 2

Dị thể 6

hoan [hoen]

U+6B61, tổng 21 nét, bộ khiếm 欠 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan

Tự hình 3

Dị thể 7

hoan

U+737E, tổng 20 nét, bộ khuyển 犬 (+17 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoan (chồn chũi)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

hoan

U+8B99, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan

Tự hình 2

Dị thể 3

hoan

U+8C9B, tổng 24 nét, bộ trĩ 豸 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hoan (chồn chũi)

Tự hình 2

Dị thể 3

hoan

U+9A69, tổng 27 nét, bộ mã 馬 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hân hoan, hoan hỉ, truy hoan

Tự hình 2

Dị thể 5