Có 3 kết quả:

呿 khứa抾 khứa𠼯 khứa

1/3

khứa [hứ, khứ]

U+547F, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khấn khứa

Tự hình 1

Dị thể 2

khứa [khép, khía]

U+62BE, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

khứa vỏ cam, khứa đôi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

khứa [hớ]

U+20F2F, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)