Có 5 kết quả:
御 ngừa • 禦 ngừa • 馭 ngừa • 𡐚 ngừa • 𢳶 ngừa
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngăn ngừa
Tự hình 10
Dị thể 13
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ngăn ngừa
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ngăn ngừa
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0