Có 2 kết quả:

御 ngợ語 ngợ

1/2

ngợ [ngừ, ngừa, ngự]

U+5FA1, tổng 12 nét, bộ xích 彳 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thấy ngờ ngợ

Tự hình 10

Dị thể 13

ngợ [ngỡ, ngứa, ngửa, ngữ]

U+8A9E, tổng 14 nét, bộ ngôn 言 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thấy ngờ ngợ

Tự hình 4

Dị thể 1

Chữ gần giống 1