Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ngô, ngữ, ngừa, vũ
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰吾攵
Nét bút: 一丨フ一丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MROK (一口人大)
Unicode: U+6554
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: phác 攴 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰吾攵
Nét bút: 一丨フ一丨フ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MROK (一口人大)
Unicode: U+6554
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ngữ
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さしと.める (sashito.meru)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu5
Âm Pinyin: yǔ ㄩˇ
Âm Nhật (onyomi): ギョ (gyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): さしと.める (sashito.meru)
Âm Hàn: 어
Âm Quảng Đông: jyu5
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0