Có 2 kết quả:

仍 những忍 những

1/2

những [dưng, dừng, nhang, nhùng, nhăng, nhưng, nhẳng]

U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

những người, những điều

Tự hình 2

Bình luận 0

những [nhẩn, nhẫn, nhẵn, nhịn]

U+5FCD, tổng 7 nét, bộ tâm 心 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

những người, những điều

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0