Có 3 kết quả:

仍 nhang香 nhang𬍀 nhang

1/3

nhang [dưng, dừng, nhùng, nhăng, nhưng, nhẳng, những]

U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

nhủng nhẳng

Tự hình 2

nhang [hương]

U+9999, tổng 9 nét, bộ hương 香 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

nhang đèn

Tự hình 5

Dị thể 12

nhang

U+2C340, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)