1/3
nhang [dưng, dừng, nhùng, nhăng, nhưng, nhẳng, những]
U+4ECD, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Bình luận 0
nhang [hương]
U+9999, tổng 9 nét, bộ hương 香 (+0 nét)phồn & giản thể, hội ý
Tự hình 5
Dị thể 12
Không hiện chữ?
nhang
U+2C340, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+11 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm