Có 3 kết quả:

擃 nống濃 nống𫧪 nống

1/3

nống [nâng]

U+64C3, tổng 16 nét, bộ thủ 手 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nống lên

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

nống [nông, nùng, nồng]

U+6FC3, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

nống lên

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 4

nống

U+2B9EA, tổng 17 nét, bộ thập 十 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nống lên