Có 4 kết quả:
㖞 oai • 喎 oai • 威 oai • 歪 oai
Từ điển Trần Văn Kiệm
oai (méo miệng)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
oai (méo miệng)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ra oai
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0