Có 5 kết quả:
倭 uy • 喂 uy • 威 uy • 葳 uy • 餵 uy
Từ điển Hồ Lê
uy trì (xa thăm thẳm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
thị uy
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
uy lực
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
uy (cây tươi tốt)
Tự hình 2
Bình luận 0