Có 5 kết quả:

倭 uy喂 uy威 uy葳 uy餵 uy

1/5

uy [nuỵ, oa, oải]

U+502D, tổng 10 nét, bộ nhân 人 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

uy trì (xa thăm thẳm)

Tự hình 2

Dị thể 1

uy [hôi, òi, ói, ôi, úi, ỏi, ổi]

U+5582, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thị uy

Tự hình 2

Dị thể 4

uy [oai]

U+5A01, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

uy lực

Tự hình 4

Dị thể 2

uy

U+8473, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uy (cây tươi tốt)

Tự hình 2

uy [ổi]

U+9935, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

uy (tiếng trử lời)

Tự hình 1

Dị thể 3