Có 7 kết quả:
乖 quay • 拐 quay • 歪 quay • 𢮿 quay • 𢵴 quay • 𨆠 quay • 𨧰 quay
Từ điển Hồ Lê
quay lại
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quay tơ
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói quay quắt
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quay tơ
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quay vòng tròn, ngã lăn quay
Chữ gần giống 2
Bình luận 0