Có 7 kết quả:

乖 quay拐 quay歪 quay𢮿 quay𢵴 quay𨆠 quay𨧰 quay

1/7

quay [quai]

U+4E56, tổng 8 nét, bộ triệt 丿 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quay lại

Tự hình 4

Dị thể 5

quay [quày, quái, quải, quảy, quầy, quẩy]

U+62D0, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

quay tơ

Tự hình 2

Dị thể 2

quay [oa, oai]

U+6B6A, tổng 9 nét, bộ chỉ 止 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nói quay quắt

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

quay [quây, quảy]

U+22BBF, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quay tơ

Tự hình 1

quay

U+22D74, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đu quay

quay [quày]

U+281A0, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quay vòng tròn, ngã lăn quay

Chữ gần giống 2

quay

U+289F0, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con quay

Dị thể 1