Có 7 kết quả:
悁 quen • 慣 quen • 捐 quen • 涓 quen • 貫 quen • 𪡵 quen • 𬙿 quen
Từ điển Hồ Lê
quen biết
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quen thuộc
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quen thân
Tự hình 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quen biết
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
quen nhau
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quen thân
Bình luận 0