Có 7 kết quả:

悁 quen慣 quen捐 quen涓 quen貫 quen𪡵 quen𬙿 quen

1/7

quen [quyên, quên]

U+6081, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

quen biết

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

quen [quán]

U+6163, tổng 14 nét, bộ tâm 心 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quen thuộc

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

quen [quyên, quên]

U+6350, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quen thân

Tự hình 3

Chữ gần giống 5

quen [quyên, quên]

U+6D93, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quen biết

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

quen [quan, quán]

U+8CAB, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

quen nhau

Tự hình 3

Dị thể 6

quen

U+2A875, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quen thân

quen

U+2C67F, tổng 19 nét, bộ dương 羊 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quen thân