Có 32 kết quả:

兹 tư司 tư咨 tư四 tư姿 tư孜 tư孳 tư思 tư斯 tư滋 tư瓷 tư私 tư糈 tư糍 tư緦 tư胥 tư茲 tư諝 tư諮 tư谞 tư資 tư资 tư趑 tư鍶 tư锶 tư餈 tư髭 tư鶿 tư鷀 tư鹚 tư𦊛 tư滋 tư

1/32

U+5179, tổng 9 nét, bộ bát 八 (+7 nét), thảo 艸 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (cái này, tại đây)

Tự hình 3

Dị thể 5

[ti, ]

U+53F8, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

tư đồ

Tự hình 5

Dị thể 4

[ti]

U+54A8, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tư vấn

Tự hình 2

Dị thể 4

[tớ, tứ]

U+56DB, tổng 5 nét, bộ vi 囗 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

điếu thứ tư

Tự hình 5

Dị thể 6

U+59FF, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tư dung

Tự hình 3

U+5B5C, tổng 7 nét, bộ tử 子 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư lự

Tự hình 3

U+5B73, tổng 12 nét, bộ tử 子 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư sinh (thêm nhiều)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 3

[, tứ]

U+601D, tổng 9 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tư tưởng

Tự hình 4

Dị thể 10

U+65AF, tổng 12 nét, bộ cân 斤 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư phong

Tự hình 5

Dị thể 4

U+6ECB, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư dưỡng; tư vị

Tự hình 4

Dị thể 8

Chữ gần giống 6

[sứ, từ]

U+74F7, tổng 10 nét, bộ ngoã 瓦 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xem từ

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

[tây]

U+79C1, tổng 7 nét, bộ hoà 禾 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

riêng tư

Tự hình 4

Dị thể 2

U+7CC8, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (lương thực)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

U+7CCD, tổng 15 nét, bộ mễ 米 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (bánh dầy)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 10

U+7DE6, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (ti)(vải gai nhỏ, dùng làm đồ để thờ)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

U+80E5, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (công chức nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 7

U+8332, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (cái này, tại đây)

Tự hình 5

Dị thể 5

U+8ADD, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư duy

Tự hình 2

Dị thể 5

[ti]

U+8AEE, tổng 16 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư duy

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

U+8C1E, tổng 11 nét, bộ ngôn 言 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư duy

Tự hình 1

Dị thể 5

U+8CC7, tổng 13 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư bản; đầu tư

Tự hình 4

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

U+8D44, tổng 10 nét, bộ bối 貝 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư bản; đầu tư

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

U+8D91, tổng 13 nét, bộ tẩu 走 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (tiến lên; ngần ngừ)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+9376, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (chất Sr)

Tự hình 2

Dị thể 1

U+9536, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (chất Sr)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+9908, tổng 15 nét, bộ thực 食 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (bánh dầy)

Tự hình 2

Dị thể 5

[ria]

U+9AED, tổng 16 nét, bộ tiêu 髟 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (ria mép)

Tự hình 2

Dị thể 6

U+9DBF, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

U+9DC0, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

U+9E5A, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Lô tư (bồ nông), Lộ tư (cò trắng)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

U+2629B, tổng 10 nét, bộ võng 网 (+0 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thứ tư

Chữ gần giống 6

U+2F90B, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tư (cái này, tại đây)

Chữ gần giống 6