1/5
ríu [léo, líu, lếu, lịu, nếu, réo]
U+20BA9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Bình luận 0
ríu [đau, đáu]
U+20CA2, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)phồn thể
ríu [xíu]
U+21B70, tổng 9 nét, bộ tiểu 小 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Hồ Lê
ríu
U+2803D, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+280CB, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)phồn thể