Có 3 kết quả:

了 léo嘹 léo𠮩 léo

1/3

léo [kiết, liễu, líu, lẽo, lếu, lểu]

U+4E86, tổng 2 nét, bộ quyết 亅 (+1 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

khéo léo

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

léo [lạo, lẻo, reo, réo, rêu, trêu]

U+5639, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

léo nhéo

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

léo [líu, lếu, lịu, nếu, réo, ríu]

U+20BA9, tổng 5 nét, bộ khẩu 口 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khéo léo

Tự hình 1