Có 6 kết quả:
痴 se • 車 se • 𣊋 se • 𤉖 se • 𤏤 se • 𤏨 se
Từ điển Trần Văn Kiệm
se mình (không được khoẻ)
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
se da (khô da)
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
se lại, se sắt, se sẽ
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
se lại (hơi khô lại)
Bình luận 0