Có 12 kết quả:
佘 xa • 奢 xa • 柁 xa • 砗 xa • 硨 xa • 賒 xa • 赊 xa • 車 xa • 车 xa • 𤥭 xa • 𬚞 xa • 𬧲 xa
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa (tên họ)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xa hoa ; xa vọng (quá đáng)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xa nhà
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0