Có 12 kết quả:

佘 xa奢 xa柁 xa砗 xa硨 xa賒 xa赊 xa車 xa车 xa𤥭 xa𬚞 xa𬧲 xa

1/12

xa

U+4F58, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa (tên họ)

Tự hình 2

xa

U+5962, tổng 11 nét, bộ đại 大 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xa hoa ; xa vọng (quá đáng)

Tự hình 4

Dị thể 2

xa [, , đà]

U+67C1, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xa nhà

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xa []

U+7817, tổng 9 nét, bộ thạch 石 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 2

xa []

U+7868, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)

Tự hình 2

Dị thể 3

xa

U+8CD2, tổng 14 nét, bộ bối 貝 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

xa

U+8D4A, tổng 11 nét, bộ bối 貝 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cấu (mua chịu), xa tiêu (bán chịu)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

xa [se, xe, , xế]

U+8ECA, tổng 7 nét, bộ xa 車 (+0 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

xa

U+8F66, tổng 4 nét, bộ xa 車 (+0 nét)
giản thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

khí xa (xe hơi, ô tô),xa giá (xe vua đi)

Tự hình 3

Dị thể 3

xa []

U+2496D, tổng 11 nét, bộ ngọc 玉 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xa cừ (Ngao lớn có vỏ đẹp)

Tự hình 1

Dị thể 2

xa

U+2C69E, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

từ xa

xa

U+2C9F2, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)