Có 16 kết quả:
嗤 si • 媸 si • 差 si • 徙 si • 痴 si • 癡 si • 眵 si • 稀 si • 蚩 si • 螭 si • 魑 si • 鴟 si • 鸱 si • 𤵶 si • 𪡦 si • 𪣅 si
Từ điển Trần Văn Kiệm
si tiếu (nhạo báng)
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
si (xấu xí)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
sâm si
Tự hình 4
Dị thể 8
Từ điển Trần Văn Kiệm
si cư (đổi chỗ ở)
Tự hình 6
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
si mê; ngu si
Tự hình 3
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
si mê; ngu si
Tự hình 1
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhãn si (nhử mắt)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
sân si
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Viện Hán Nôm
sân si
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
si mị (loài yêu quái ở gỗ hoá ra)
Tự hình 2
Dị thể 14
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
si (con cú mèo)
Tự hình 2
Dị thể 9
Từ điển Trần Văn Kiệm
si (con cú mèo)
Tự hình 2
Dị thể 10