Có 16 kết quả:

嗤 si媸 si差 si徙 si痴 si癡 si眵 si稀 si蚩 si螭 si魑 si鴟 si鸱 si𤵶 si𪡦 si𪣅 si

1/16

si [suy, xỉ]

U+55E4, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

si tiếu (nhạo báng)

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

si [sầy, xuy]

U+5AB8, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

si (xấu xí)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

si [sai, sau, sái, sây, sươi]

U+5DEE, tổng 9 nét, bộ công 工 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sâm si

Tự hình 4

Dị thể 8

Bình luận 0

si [tỉ]

U+5F99, tổng 11 nét, bộ xích 彳 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

si cư (đổi chỗ ở)

Tự hình 6

Dị thể 9

Bình luận 0

si [se]

U+75F4, tổng 13 nét, bộ nạch 疒 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

si mê; ngu si

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

si [ngây]

U+7661, tổng 19 nét, bộ nạch 疒 (+14 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

si mê; ngu si

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

si

U+7735, tổng 11 nét, bộ mục 目 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhãn si (nhử mắt)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

si [hi, , hề, , , , sầy]

U+7A00, tổng 12 nét, bộ hoà 禾 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

sân si

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

si [suy, sỉ, xi, xỉ]

U+86A9, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sân si

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

si

U+87AD, tổng 16 nét, bộ trùng 虫 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

si

U+9B51, tổng 19 nét, bộ quỷ 鬼 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

si mị (loài yêu quái ở gỗ hoá ra)

Tự hình 2

Dị thể 14

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

si

U+9D1F, tổng 16 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

si (con cú mèo)

Tự hình 2

Dị thể 9

Bình luận 0

si

U+9E31, tổng 10 nét, bộ điểu 鳥 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

si (con cú mèo)

Tự hình 2

Dị thể 10

Bình luận 0

si [khờ]

U+24D76, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

si mê; ngu si

Bình luận 0

si

U+2A866, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngu si

Bình luận 0

si

U+2A8C5, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nguyên si

Bình luận 0