Có 3 kết quả:

鍮 thau鐰 thau𨭡 thau

1/3

thau [du, thâu]

U+936E, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vàng thau

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

thau [thao]

U+9430, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

mâm thau

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

thau

U+28B61, tổng 21 nét, bộ kim 金 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thau (kim loại trộn: đồng và kẽm)

Bình luận 0