Có 23 kết quả:
吵 sao • 抄 sao • 捎 sao • 敲 sao • 梢 sao • 炒 sao • 燒 sao • 牢 sao • 秒 sao • 筲 sao • 艄 sao • 鈔 sao • 钞 sao • 鞘 sao • 𡫡 sao • 𣇟 sao • 𣋀 sao • 𣒲 sao • 𤚧 sao • 𪱊 sao • 𫰴 sao • 𫳵 sao • 𬁖 sao
Từ điển Trần Văn Kiệm
cớ sao
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
sao chép
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao chép
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao (gõ đập): sao môn (gõ cửa)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao (đầu cành): thụ sao (ngọn cây)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Viện Hán Nôm
sao thuốc
Tự hình 2
Dị thể 23
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao thuốc
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 49
Từ điển Hồ Lê
làm sao
Tự hình 5
Dị thể 6
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao châm (kim chỉ giây)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Hồ Lê
sao (cái giá, cái gàu tre)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao (đuôi thuyền)
Tự hình 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao chép, khấu sao (cướp bóc)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao chép, khấu sao (cướp bóc)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao (một phát rôi quất xuống; vỏ kiếm)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
sao (tinh tú): sao mai