Có 23 kết quả:

吵 sao抄 sao捎 sao敲 sao梢 sao炒 sao燒 sao牢 sao秒 sao筲 sao艄 sao鈔 sao钞 sao鞘 sao𡫡 sao𣇟 sao𣋀 sao𣒲 sao𤚧 sao𪱊 sao𫰴 sao𫳵 sao𬁖 sao

1/23

sao [sảo, thểu]

U+5435, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cớ sao

Tự hình 2

Dị thể 1

sao [xao]

U+6284, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sao chép

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

sao

U+634E, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao chép

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

sao [xao, xào]

U+6572, tổng 14 nét, bộ phác 攴 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (gõ đập): sao môn (gõ cửa)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 6

sao

U+68A2, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (đầu cành): thụ sao (ngọn cây)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

sao [xào, xáo]

U+7092, tổng 8 nét, bộ hoả 火 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

sao thuốc

Tự hình 2

Dị thể 23

Chữ gần giống 1

sao [lao, lào, sau]

U+7262, tổng 7 nét, bộ miên 宀 (+4 nét), ngưu 牛 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

làm sao

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

sao [miểu]

U+79D2, tổng 9 nét, bộ hoà 禾 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao châm (kim chỉ giây)

Tự hình 2

Dị thể 3

sao [sáo]

U+7B72, tổng 13 nét, bộ trúc 竹 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

sao (cái giá, cái gàu tre)

Tự hình 2

Dị thể 2

sao

U+8244, tổng 13 nét, bộ chu 舟 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (đuôi thuyền)

Tự hình 2

sao

U+9214, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao chép, khấu sao (cướp bóc)

Tự hình 3

Dị thể 3

sao

U+949E, tổng 9 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao chép, khấu sao (cướp bóc)

Tự hình 2

Dị thể 1

sao

U+9798, tổng 16 nét, bộ cách 革 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (một phát rôi quất xuống; vỏ kiếm)

Tự hình 2

Dị thể 5

sao

U+21AE1, tổng 18 nét, bộ miên 宀 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làm sao

sao

U+231DF, tổng 11 nét, bộ nhật 日 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôi sao

sao

U+232C0, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôi sao

sao

U+234B2, tổng 11 nét, bộ mộc 木 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây sao

sao

U+246A7, tổng 13 nét, bộ ngưu 牛 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngôi sao

sao

U+2AC4A, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (tinh tú): sao mai

sao

U+2BC34, tổng 10 nét, bộ nữ 女 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

sao

U+2BCF5, tổng 14 nét, bộ nhân 人 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tại sao, vì sao

sao

U+2C056, tổng 16 nét, bộ nhật 日 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sao (tinh tú): sao mai