Có 1 kết quả:

朝 triêu

1/1

triêu [chiều, chào, chầu, giàu, giầu, triều, trào, tràu, trều]

U+671D, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

ánh triêu dương

Tự hình 7

Dị thể 4

Chữ gần giống 3