1/2
tràu [chiều, chào, chầu, giàu, giầu, triêu, triều, trào, trều]
U+671D, tổng 12 nét, bộ nguyệt 月 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 7
Dị thể 4
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
tràu
U+29EA3, tổng 21 nét, bộ ngư 魚 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm