1/3
trỏ [chỏ, dổ, lỗ, nhổ, rổ, trổ, trỗ]
U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
trỏ
U+22B70, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)phồn thể
U+22E2B, tổng 19 nét, bộ thủ 手 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 1