1/3
rổ [chỏ, dổ, lỗ, nhổ, trỏ, trổ, trỗ]
U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 2
rổ
U+25BC7, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Chữ gần giống 4
rổ [lỗ, rỗ]
U+25D87, tổng 21 nét, bộ trúc 竹 (+15 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1