Có 3 kết quả:

擼 trổ鑥 trổ𦭦 trổ

1/3

trổ [chỏ, dổ, lỗ, nhổ, rổ, trỏ, trỗ]

U+64FC, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

trổ tường (đào khoét)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

trổ [giuã, giũa, lỗ]

U+9465, tổng 23 nét, bộ kim 金 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạm trổ

Tự hình 1

Dị thể 1

trổ

U+26B66, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cỏ trổ bông, lúa trổ bông

Chữ gần giống 2